Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.75
0.75
-0.5
0.95
0.95
O 2.25
0.86
0.86
U 2.25
0.86
0.86
1
3.15
3.15
X
3.10
3.10
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.15
1.15
O 0.75
0.70
0.70
U 0.75
1.10
1.10
Diễn biến chính
Shenzhen Youth
![Shenzhen Youth](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/66352/1h13r59nwd1d.png)
Phút
![Guangzhou Shadow Leopard](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
Hu Ming 1 - 0
Kiến tạo: Men Yang
Kiến tạo: Men Yang
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
2'
Men Yang
![match hong pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/hong-pen.png)
56'
Men Yang 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
57'
Shi Yucheng
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
61'
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Li yingjian
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shenzhen Youth
![Shenzhen Youth](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/66352/1h13r59nwd1d.png)
![Guangzhou Shadow Leopard](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
4
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
7
80
Pha tấn công
106
39
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
16.67% Kiểm soát bóng 16.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shenzhen Youth (17trận)
Chủ Khách
Guangzhou Shadow Leopard (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
5
1
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
0
2
0
7