Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
0.85
-0.5
0.89
0.89
O 3
0.97
0.97
U 3
0.75
0.75
1
3.50
3.50
X
3.75
3.75
2
1.83
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.69
0.69
-0.25
1.03
1.03
O 1.25
0.96
0.96
U 1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Shenzhen Xinpengcheng
Phút
Zhejiang Greentown
16'
Franko Andrijasevic Goal Disallowed
44'
0 - 1 Jean Evrard Kouassi
Kiến tạo: Yue Xin
Kiến tạo: Yue Xin
49'
Liang Nuo Heng
Thiago Andrade
55'
57'
Sun Zheng Ao
Nizamdin Ependi
Ra sân: Zhi Li
Ra sân: Zhi Li
60'
65'
Haofan Liu
Ra sân: Liang Nuo Heng
Ra sân: Liang Nuo Heng
66'
0 - 2 Franko Andrijasevic
Edu Garcia 1 - 2
69'
Wing Kai Orr Matthew Elliot
Ra sân: Jorge Ortiz
Ra sân: Jorge Ortiz
74'
Behram Abduweli
Ra sân: Zhu Baojie
Ra sân: Zhu Baojie
75'
Lin Chuangyi
Ra sân: Zhang Yudong
Ra sân: Zhang Yudong
75'
Thiago Andrade 2 - 2
Kiến tạo: Nizamdin Ependi
Kiến tạo: Nizamdin Ependi
83'
86'
Cheng Jin
Ra sân: Deabeas Owusu-Sekyere
Ra sân: Deabeas Owusu-Sekyere
86'
Wang dongsheng
Ra sân: Yue Xin
Ra sân: Yue Xin
86'
Chang Wang
Ra sân: Alexander Ndoumbou
Ra sân: Alexander Ndoumbou
Peng Peng
90'
90'
Wang dongsheng
Hu Ruibao
Ra sân: Edu Garcia
Ra sân: Edu Garcia
90'
Behram Abduweli 3 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shenzhen Xinpengcheng
Zhejiang Greentown
Giao bóng trước
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
18
Tổng cú sút
19
5
Sút trúng cầu môn
12
13
Sút ra ngoài
7
9
Sút Phạt
13
44%
Kiểm soát bóng
56%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
14
Phạm lỗi
10
6
Việt vị
2
11
Cứu thua
4
5
Substitution
4
57
Pha tấn công
109
46
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Shenzhen Xinpengcheng 4-4-1-1
Zhejiang Greentown 4-2-3-1
13
Peng
16
Li
5
Yue
20
Dugalic
2
Wei
7
Andrade
3
YiNong
28
Yudong
10
Ortiz
33
Baojie
11
Garcia
33
Bo
19
Yu
2
Heng
36
Possignolo
28
Xin
10
Tixiang
8
Ndoumbou
7
Owusu-Sekyere
11
Andrijasevic
17
Kouassi
45
Souza
Đội hình dự bị
Shenzhen Xinpengcheng
Behram Abduweli 27
Nizamdin Ependi 31
Hujahmat Shahsat 34
Hu Ruibao 25
Lin Chuangyi 6
Li Zhizhao 1
Nan Song 21
Wing Kai Orr Matthew Elliot 19
Ruan Yang 44
Hao Wang 24
Qiao Wang 4
Zhou Dadi 8
Zhejiang Greentown
22 Cheng Jin
1 Dong Chunyu
9 Gao Di
31 Gu Bin
5 Haofan Liu
26 Sun Guowen
4 Sun Zheng Ao
20 Wang dongsheng
39 Wang Yudong
3 Chang Wang
6 Junsheng Yao
29 Zhang Jiaqi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 8.67
44.67% Kiểm soát bóng 54%
11.67 Phạm lỗi 10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shenzhen Xinpengcheng (19trận)
Chủ Khách
Zhejiang Greentown (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
5
4
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
4
1
2
1