Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.72
0.72
+1.75
1.00
1.00
O 3
0.89
0.89
U 3
0.85
0.85
1
1.09
1.09
X
8.00
8.00
2
19.00
19.00
Hiệp 1
-0.75
0.76
0.76
+0.75
0.96
0.96
O 1.25
0.81
0.81
U 1.25
0.91
0.91
Diễn biến chính
Shanghai Shenhua
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
Phút
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
Cephas Malele 1 - 0
Kiến tạo: Gao Tianyi
Kiến tạo: Gao Tianyi
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
8'
46'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Zhechao Chen
46'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Darick Kobie Morris
Cephas Malele 2 - 0
Kiến tạo: Xu Haoyang
Kiến tạo: Xu Haoyang
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
49'
64'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Rodrigo Henrique
Wang Haijian
Ra sân: Gao Tianyi
Ra sân: Gao Tianyi
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
64'
Yu Hanchao
Ra sân: Joao Carlos Teixeira
Ra sân: Joao Carlos Teixeira
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
64'
75'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Yihu Yang
Xie PengFei
Ra sân: Andreas Dlopst
Ra sân: Andreas Dlopst
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
79'
82'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Rooney Eva Wankewai
Wai-Tsun Dai
Ra sân: Cephas Malele
Ra sân: Cephas Malele
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
86'
Xie PengFei 3 - 0
Kiến tạo: Yu Hanchao
Kiến tạo: Yu Hanchao
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
88'
Xu Haoyang
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shanghai Shenhua
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
Giao bóng trước
![match ok](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/ok.png)
7
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
22
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng cầu môn
2
15
Sút ra ngoài
5
8
Sút Phạt
22
68%
Kiểm soát bóng
32%
73%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
27%
16
Phạm lỗi
5
4
Việt vị
2
2
Cứu thua
5
4
Substitution
5
11
Cản phá thành công
12
11
Thử thách
5
3
Kiến tạo thành bàn
0
128
Pha tấn công
71
64
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
30
Yaxiong
7
Haoyang
5
Chenjie
4
Shenglong
13
Janco
15
Xi
6
Amadou
9
Dlopst
10
Teixeira
17
Tianyi
11
2 ![](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/lineups/goal.svg)
![](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/lineups/goal.svg)
Malele
41
Quanbo
20
Jianan
5
Ziyi
11
Morris
17
Yang
16
Chaosheng
38
Li
15
Chen
14
Ning
25
Henrique
9
Wankewai
Đội hình dự bị
Shanghai Shenhua
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
Cao Yunding 28
Chan Shinichi 27
Fei Ernanduo 36
Eddy Francois 32
Jin Shunkai 3
Liu Yujie 39
Ma Zhen 1
Yang Zexiang 16
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
18 Cheng Yuelei
8 Tyrone Conraad
6 Liao JunJian
31 Rao Weihui
13 Shi Liang
42 Zhiwei Wei
12 Yin Congyao
29 Tze Nam Yue
36 Sijie Zhang
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng
0 Bàn thua 3.33
7.67 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 2
8.33 Sút trúng cầu môn 3.33
66.33% Kiểm soát bóng 38.33%
15.67 Phạm lỗi 9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Shenhua (23trận)
Chủ Khách
Meizhou Hakka (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
4
2
HT-B/FT-B
0
6
1
0