Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.74
0.74
O 2.25
0.87
0.87
U 2.25
0.80
0.80
1
1.83
1.83
X
3.60
3.60
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.70
0.70
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Shanghai Shenhua
Phút
Chengdu Rongcheng FC
4'
0 - 1 Jiang Shenglong(OW)
Cephas Malele 1 - 1
Kiến tạo: Yu Hanchao
Kiến tạo: Yu Hanchao
16'
45'
Romulo Jose Pacheco da Silva
Joao Carlos Teixeira
Ra sân: Yu Hanchao
Ra sân: Yu Hanchao
58'
Gao Tianyi
Ra sân: Xu Haoyang
Ra sân: Xu Haoyang
58'
67'
Tang Chuang
Ra sân: Andrigo Oliveira de Araujo
Ra sân: Andrigo Oliveira de Araujo
67'
Mirahmetjan Muzepper
Ra sân: Chao Gan
Ra sân: Chao Gan
72'
Romulo Jose Pacheco da Silva Penalty awarded
74'
Felipe Silva
Wang Haijian
Ra sân: Ibrahim Amadou
Ra sân: Ibrahim Amadou
78'
Xie PengFei
Ra sân: Wilson Migueis Manafa Janco
Ra sân: Wilson Migueis Manafa Janco
82'
87'
Li Yang
Ra sân: Yiming Yang
Ra sân: Yiming Yang
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shanghai Shenhua
Chengdu Rongcheng FC
Giao bóng trước
6
Phạt góc
13
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
0
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
10
16
Sút Phạt
15
52%
Kiểm soát bóng
48%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
428
Số đường chuyền
371
13
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
2
6
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
18
4
Substitution
3
2
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
17
6
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
85
Pha tấn công
112
34
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Shanghai Shenhua 4-2-3-1
Chengdu Rongcheng FC 3-4-2-1
30
Yaxiong
16
Zexiang
5
Chenjie
4
Shenglong
13
Janco
6
Amadou
15
Xi
20
Hanchao
9
Dlopst
7
Haoyang
11
Malele
16
Tao
4
Letschert
23
Yang
28
Shuai
2
Hu
8
Chow
39
Gan
11
Gurfinkel
10
Silva
18
Araujo
21
Silva
Đội hình dự bị
Shanghai Shenhua
Gao Tianyi 17
Joao Carlos Teixeira 10
Wang Haijian 33
Xie PengFei 14
Ma Zhen 1
Eddy Francois 32
Jin Shunkai 3
Wai-Tsun Dai 8
Liu Yujie 39
Zhou Junchen 29
Fei Ernanduo 36
Cao Yunding 28
Chengdu Rongcheng FC
25 Mirahmetjan Muzepper
24 Tang Chuang
22 Li Yang
33 Zhang Yanru
26 Liu Tao
19 Dong Yanfeng
36 Guoliang Chen
29 Mutellip Iminqari
6 Feng Zhuo Yi
17 Wu Lei
15 Dinghao Yan
9 Ai Kesen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 3.33
0 Bàn thua 0.33
7.67 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
8.33 Sút trúng cầu môn 7.67
66.33% Kiểm soát bóng 57.67%
15.67 Phạm lỗi 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Shenhua (23trận)
Chủ Khách
Chengdu Rongcheng FC (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
6
1
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
0
1
HT-B/FT-B
0
6
1
3