Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.75
0.75
+0.5
0.97
0.97
O 3.25
0.95
0.95
U 3.25
0.75
0.75
1
1.85
1.85
X
3.60
3.60
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
0.84
0.84
+0.25
0.90
0.90
O 0.5
0.25
0.25
U 0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Shandong Taishan
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
Phút
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos 1 - 0
Kiến tạo: Yuanyi Li
Kiến tạo: Yuanyi Li
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
14'
Yuanyi Li 2 - 0
Kiến tạo: Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Kiến tạo: Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
20'
Zheng Zheng 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
43'
46'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Cheng Jin
46'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Zhang Jiaqi
60'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Li Tixiang
Pedro Delgado
Ra sân: Jia Feifan
Ra sân: Jia Feifan
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
62'
Jadson Cristiano Silva de Morais
Ra sân: Shi Ke
Ra sân: Shi Ke
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
63'
72'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
73'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Abdurasul Abudulam
Ra sân: Binbin Liu
Ra sân: Binbin Liu
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
80'
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
Ra sân: Zhengyu Huang
Ra sân: Zhengyu Huang
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
81'
81'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Deabeas Owusu-Sekyere
Abdurasul Abudulam
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Jianfei Zhao
Ra sân: Yuanyi Li
Ra sân: Yuanyi Li
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shandong Taishan
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
Giao bóng trước
![match ok](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/ok.png)
11
Phạt góc
6
7
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
18
10
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
14
5
Cản sút
7
10
Sút Phạt
17
51%
Kiểm soát bóng
49%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
404
Số đường chuyền
400
17
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
5
Cứu thua
7
21
Rê bóng thành công
20
5
Substitution
4
17
Đánh chặn
12
1
Dội cột/xà
1
21
Cản phá thành công
20
16
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
0
103
Pha tấn công
74
65
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
14
Lei
11
Liu
5
Zheng
27
Ke
17
Wu
16
Feifan
35
Huang
22 ![](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/lineups/goal.svg)
Li
21
Liu
10
Qazaishvili
9
Barcelos
33
Bo
26
Guowen
2
Heng
36
Possignolo
28
Xin
10
Tixiang
29
Jiaqi
22
Jin
11
Andrijasevic
7
Owusu-Sekyere
45
Souza
Đội hình dự bị
Shandong Taishan
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
Shibo Liu 26
Han Rongze 18
Zhang Chi 13
Songchen Shi 15
Tong Lei 2
Chen Pu 29
Xie Wenneng 23
![Zhejiang Greentown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322174601.png)
8 Alexander Ndoumbou
6 Junsheng Yao
31 Gu Bin
17 Jean Evrard Kouassi
1 Dong Chunyu
4 Sun Zheng Ao
3 Chang Wang
5 Haofan Liu
19 Dong Yu
9 Gao Di
14 Wu Wei
39 Wang Yudong
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
3.33 Bàn thua 2
8 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 8.67
46% Kiểm soát bóng 54%
13.67 Phạm lỗi 10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shandong Taishan (19trận)
Chủ Khách
Zhejiang Greentown (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
5
4
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
3
2
1