Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
0.90
0.90
O 2
0.73
0.73
U 2
0.88
0.88
1
1.62
1.62
X
3.50
3.50
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.78
0.78
O 0.5
0.50
0.50
U 0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Shandong Taishan B
![Shandong Taishan B](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
Phút
![Rizhao Yuqi](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/66237/1h0rv0qqdn2f.png)
Shuaijun Mei 1 - 0
Kiến tạo: Ezher Tashmemet
Kiến tạo: Ezher Tashmemet
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
4'
Yan Hengye 2 - 0
Kiến tạo: Shuaijun Mei
Kiến tạo: Shuaijun Mei
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
36'
40'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Chen Zeshi 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
48'
Yin Jiaxi
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
49'
Chen Zeshi
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
50'
71'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Ze Guo
83'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Pan Yuchen
88'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shandong Taishan B
![Shandong Taishan B](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
![Rizhao Yuqi](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/66237/1h0rv0qqdn2f.png)
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
8
8
Sút ra ngoài
6
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
77
Pha tấn công
79
48
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2
16.67% Kiểm soát bóng 33.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shandong Taishan B (15trận)
Chủ Khách
Rizhao Yuqi (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
3
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
1
1
2
0