Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.75
0.75
-1
1.01
1.01
O 2.5
0.65
0.65
U 2.5
1.10
1.10
1
4.80
4.80
X
4.60
4.60
2
1.44
1.44
Hiệp 1
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.78
0.78
O 1
0.68
0.68
U 1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Shamrock Rovers Nữ
![Shamrock Rovers Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/65346/1gtn7gf7a81y.png)
Phút
![Galway LFC Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/8800/1gtn7gf6bw2s.png)
O'Reilly K.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
39'
41'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Fox S.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
43'
Herron S.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
67'
68'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Thompson J.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
70'
Prizeman A.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
83'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shamrock Rovers Nữ
![Shamrock Rovers Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/65346/1gtn7gf7a81y.png)
![Galway LFC Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/8800/1gtn7gf6bw2s.png)
1
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
4
49%
Kiểm soát bóng
51%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
95
Pha tấn công
112
46
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 2.67
59.33% Kiểm soát bóng 37%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shamrock Rovers Nữ (13trận)
Chủ Khách
Galway LFC Nữ (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
2
1
0
3