Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.92
0.92
O 2.5
0.96
0.96
U 2.5
0.86
0.86
1
2.05
2.05
X
3.40
3.40
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.19
1.19
O 1
0.88
0.88
U 1
0.94
0.94
Diễn biến chính
Shakhter Soligorsk
![Shakhter Soligorsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424170411.png)
Phút
![Smorgon FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200418175913.png)
Denis Gruzhevskiy
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
15'
48'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Maxim Gaevoy
55'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
58'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
61'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Denis Kovalevich
![match hong pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/hong-pen.png)
63'
Denis Kovalevich 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
64'
Nikolay Sotnikov 2 - 1
Kiến tạo: Andrey Denisyuk
Kiến tạo: Andrey Denisyuk
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
71'
87'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Pavel Seleznev
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shakhter Soligorsk
![Shakhter Soligorsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424170411.png)
![Smorgon FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200418175913.png)
1
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
6
51%
Kiểm soát bóng
49%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
63
Pha tấn công
73
30
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 5
53.67% Kiểm soát bóng 43.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shakhter Soligorsk (26trận)
Chủ Khách
Smorgon FC (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
3
HT-H/FT-T
4
2
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
3
5
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
4
0
0
1