Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
0.88
+1
0.84
0.84
O 2.5
0.84
0.84
U 2.5
0.88
0.88
1
1.50
1.50
X
3.75
3.75
2
5.25
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.68
0.68
+0.25
1.04
1.04
O 1
0.80
0.80
U 1
0.92
0.92
Diễn biến chính
ShaanXi Union
![ShaanXi Union](https://cdn.bongdanet.co/http://zq.titan007.com/Image/team/images/1hqac05rab2s.png?win007=sell)
Phút
![Shandong Taishan B](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
Hu Mingtian 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
20'
Ruiqi Yang
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
28'
45'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Songchen Shi
49'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
67'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Mi Haolun 2 - 1
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
80'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
ShaanXi Union
![ShaanXi Union](https://cdn.bongdanet.co/http://zq.titan007.com/Image/team/images/1hqac05rab2s.png?win007=sell)
![Shandong Taishan B](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
117
Pha tấn công
101
52
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
33.33% Kiểm soát bóng 16.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
ShaanXi Union (18trận)
Chủ Khách
Shandong Taishan B (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
0
HT-H/FT-T
3
0
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
3
HT-B/FT-H
3
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
6
1
1