Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
0.81
+0.25
1.03
1.03
O 2.5
0.93
0.93
U 2.5
0.72
0.72
1
2.00
2.00
X
3.40
3.40
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.69
0.69
O 1
0.94
0.94
U 1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Seoul E-Land FC
![Seoul E-Land FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170527173018.jpg)
Phút
![Gyeongnam FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013320193838.png)
11'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Park Min Seo 1 - 0
Kiến tạo: Peter Makrillos
Kiến tạo: Peter Makrillos
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
25'
Cha Seung Hyun
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
29'
Bruno Silva 2 - 0
Kiến tạo: Gyung-jun Byeon
Kiến tạo: Gyung-jun Byeon
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
46'
71'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Park Won Jae
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Seoul E-Land FC
![Seoul E-Land FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170527173018.jpg)
![Gyeongnam FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013320193838.png)
8
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
7
11
Sút Phạt
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
9
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
4
Cứu thua
6
108
Pha tấn công
108
65
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2
45.67% Kiểm soát bóng 50%
10 Phạm lỗi 7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Seoul E-Land FC (21trận)
Chủ Khách
Gyeongnam FC (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
5
HT-H/FT-T
1
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
2
3
3
1