Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
0.87
+0.75
1.01
1.01
O 2.25
1.01
1.01
U 2.25
0.85
0.85
1
1.70
1.70
X
3.25
3.25
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.81
0.81
+0.25
1.09
1.09
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Santos
![Santos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913213824.png)
Phút
![Goias](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223325.png)
29'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Gonzalo Escobar
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
62'
68'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Tadeu Antonio Ferreira(OW) 1 - 0
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
81'
Willian Gomes de Siqueira 2 - 0
Kiến tạo: Diego Pituca
Kiến tạo: Diego Pituca
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
85'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Santos
![Santos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913213824.png)
![Goias](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913223325.png)
11
Phạt góc
3
10
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
20
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
0
14
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
5
6
Sút Phạt
12
54%
Kiểm soát bóng
46%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
411
Số đường chuyền
387
4
Phạm lỗi
3
0
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
8
11
Đánh chặn
4
14
Thử thách
9
109
Pha tấn công
107
64
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 8.33
3 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 5.67
47.67% Kiểm soát bóng 54.67%
15.33 Phạm lỗi 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Santos (33trận)
Chủ Khách
Goias (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
8
1
HT-H/FT-T
5
2
4
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
3
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
1
HT-B/FT-B
3
2
1
3