Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
0.89
-0.25
1.01
1.01
O 3
0.92
0.92
U 3
0.96
0.96
1
3.00
3.00
X
3.60
3.60
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0
1.12
1.12
-0
0.79
0.79
O 0.5
0.29
0.29
U 0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Sandefjord
Phút
Viking
6'
0 - 1 Zlatko Tripic
54'
0 - 2 Lars-Jorgen Salvesen
Kiến tạo: Zlatko Tripic
Kiến tạo: Zlatko Tripic
55'
Simen Kvia-Egeskog
Ra sân: Patrick Yazbek
Ra sân: Patrick Yazbek
Sander Risan Mork
Ra sân: Loris Mettler
Ra sân: Loris Mettler
58'
Danilo Al-Saed
Ra sân: Eman Markovic
Ra sân: Eman Markovic
58'
Stian Kristiansen
59'
64'
Herman Johan Haugen
70'
Sondre Bjorshol
Ra sân: Herman Johan Haugen
Ra sân: Herman Johan Haugen
70'
Yann-Erik de Lanlay
Ra sân: Sondre Auklend
Ra sân: Sondre Auklend
70'
0 - 3 Simen Kvia-Egeskog
Kiến tạo: Joe Bell
Kiến tạo: Joe Bell
Vetle Walle Egeli
Ra sân: Christopher Cheng
Ra sân: Christopher Cheng
75'
Beltran Mvuka
Ra sân: Jakob Maslo Dunsby
Ra sân: Jakob Maslo Dunsby
75'
Sebastian Holm Mathisen
Ra sân: Alexander Ruud Tveter
Ra sân: Alexander Ruud Tveter
86'
86'
Sander Svendsen
Ra sân: Lars-Jorgen Salvesen
Ra sân: Lars-Jorgen Salvesen
86'
Peter Buch Christiansen
Ra sân: Zlatko Tripic
Ra sân: Zlatko Tripic
Simon Amin
90'
90'
Patrik Sigurdur Gunnarsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sandefjord
Viking
9
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
3
13
Sút ra ngoài
7
9
Sút Phạt
12
63%
Kiểm soát bóng
37%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
481
Số đường chuyền
284
10
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
2
1
Cứu thua
1
4
Rê bóng thành công
16
3
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
1
4
Thử thách
4
110
Pha tấn công
51
62
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Sandefjord 4-3-3
Viking 4-3-3
1
Keto
17
Cheng
47
Kristiansen
2
Berglie
4
Pedersen
21
Amin
18
Ottosson
10
Mettler
7
Markovic
9
Tveter
27
Dunsby
30
Gunnarsson
2
Haugen
6
Stensness
4
Langas
23
Urbancic
19
Auklend
8
Bell
14
Yazbek
7
DAgostino
9
Salvesen
10
Tripic
Đội hình dự bị
Sandefjord
Danilo Al-Saed 14
Vetle Walle Egeli 3
Martin Gjone 22
Alf Lukas Gronneberg 30
Sebastian Holm Mathisen 24
Maudo Jarjue 99
Sander Risan Mork 6
Beltran Mvuka 45
Viking
18 Sondre Bjorshol
20 Peter Buch Christiansen
11 Yann-Erik de Lanlay
5 Djibril Diop
26 Simen Kvia-Egeskog
1 Arild Ostbo
29 Sander Svendsen
21 Harald Nilsen Tangen
3 Viljar Helland Vevatne
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 6
57% Kiểm soát bóng 56.67%
10 Phạm lỗi 10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sandefjord (35trận)
Chủ Khách
Viking (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
10
2
HT-H/FT-T
1
4
4
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
1
5
2
4
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
0
0
3
HT-B/FT-B
3
2
2
6