Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
0.82
0.82
O 2.5
1.00
1.00
U 2.5
0.73
0.73
1
2.75
2.75
X
3.00
3.00
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
0.89
0.89
-0
0.83
0.83
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
San Diego Wave Nữ
![San Diego Wave Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61130/1gwbdfbeymr.png)
Phút
![Orlando Pride Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323170721.png)
Naomi Girma
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
17'
36'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Barbra Banda
Makenzy Doniak 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
62'
Kyra Carusa
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
85'
Emily van Egmond
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
87'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
San Diego Wave Nữ
![San Diego Wave Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61130/1gwbdfbeymr.png)
![Orlando Pride Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323170721.png)
6
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
17
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
5
12
Sút ra ngoài
3
65%
Kiểm soát bóng
35%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
524
Số đường chuyền
274
13
Phạm lỗi
7
5
Việt vị
4
5
Cứu thua
4
19
Rê bóng thành công
27
7
Đánh chặn
10
0
Dội cột/xà
1
6
Thử thách
15
91
Pha tấn công
76
59
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua
2.33 Phạt góc 3
0.33 Thẻ vàng
3.33 Sút trúng cầu môn 5
51.67% Kiểm soát bóng 55.33%
0 Phạm lỗi 0.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Diego Wave Nữ (16trận)
Chủ Khách
Orlando Pride Nữ (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
6
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
3
1
1
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
0
2