Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O 2.5
0.87
0.87
U 2.5
1.01
1.01
1
2.75
2.75
X
3.20
3.20
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.62
0.62
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
SalPa
![SalPa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121216231914.gif)
Phút
![TPS Turku](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332511330.jpg)
Frans Gronlund
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
23'
Jordi Aluja
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
44'
Maximus Mikael Tainio
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
55'
Aleksi Jannes
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
63'
Aleksi Jannes ![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
79'
82'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
SalPa
![SalPa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121216231914.gif)
![TPS Turku](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332511330.jpg)
1
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
5
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
4
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng cầu môn
9
2
Sút ra ngoài
6
41%
Kiểm soát bóng
59%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
8
Cứu thua
2
124
Pha tấn công
152
61
Tấn công nguy hiểm
101
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
56.33% Kiểm soát bóng 42.67%
8.67 Phạm lỗi 4.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SalPa (27trận)
Chủ Khách
TPS Turku (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
2
HT-H/FT-T
1
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
3
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
3
2
3
4