Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.80
0.80
+1.5
1.00
1.00
O 2.5
0.40
0.40
U 2.5
1.70
1.70
1
1.29
1.29
X
4.90
4.90
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.78
0.78
+0.5
1.03
1.03
O 1.25
0.75
0.75
U 1.25
1.05
1.05
Diễn biến chính
Saldus SS/Leevon
![Saldus SS/Leevon](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617145520.png)
Phút
![Rezekne/BJSS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801144503.jpg)
Rudolfs Muiznieks 1 - 0
Kiến tạo: Gabriels Kirkils
Kiến tạo: Gabriels Kirkils
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
4'
11'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Maksym Oliynyk 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
33'
41'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Rudolfs Muiznieks 3 - 1
Kiến tạo: Olegs Semjonovs
Kiến tạo: Olegs Semjonovs
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
48'
Jeremiah Paul
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
64'
Gabriels Kirkils 4 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
82'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saldus SS/Leevon
![Saldus SS/Leevon](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617145520.png)
![Rezekne/BJSS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801144503.jpg)
6
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
5
8
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
3
96
Pha tấn công
37
78
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3
6 Phạt góc 1.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saldus SS/Leevon (13trận)
Chủ Khách
Rezekne/BJSS (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
6
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
2
0