Kqbd Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ - Chủ nhật, 20/10 Vòng 9
Sakaryaspor
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Istanbulspor
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.76
O 2.5
0.90
U 2.5
0.81
1
2.62
X
3.20
2
2.37
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.79
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sakaryaspor Sakaryaspor
Phút
Istanbulspor Istanbulspor
31'
match yellow.png Florian Loshaj
Cem Akpinar 1 - 0 match goal
37'
42'
match goal 1 - 1 Valon Ethemi
Kiến tạo: Coly Racine
Fernando Andrade dos Santos 2 - 1
Kiến tạo: Cebrail Karayel
match goal
61'
Cebrail Karayel match yellow.png
63'
Nsana Simon match yellow.png
66'
66'
match var Okan Erdogan Goal Disallowed
72'
match yellow.png Valon Ethemi
73'
match yellow.png Gaoussou Diarra
Bulent Uzun match yellow.png
88'
Ismail Cipe match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Coly Racine
Emre Demircan 3 - 1
Kiến tạo: Mendy Mamadou
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sakaryaspor Sakaryaspor
Istanbulspor Istanbulspor
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
10
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
388
 
Số đường chuyền
 
404
81%
 
Chuyền chính xác
 
80%
15
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
18
12
 
Thử thách
 
9
19
 
Long pass
 
20
97
 
Pha tấn công
 
76
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
7 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4
52% Kiểm soát bóng 55%
10.33 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sakaryaspor (13trận)
Chủ Khách
Istanbulspor (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
4
2
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
2
1