Diễn biến chính
Amir Bilali 1 - 0 4'
8'
1 - 1 Joy-Lance Mickels
21'
1 - 2 Ivan Lepinjica
26'
1 - 3 Jesse Sekidika
34'
Pavol Safranko Goal Disallowed Rufat Abdullazada 2 - 3 39'
40'
Pavol Safranko Gorka Larrucea 45'
59'
Amin Seydiyev Mert Celik 62'
65'
Ivan Lepinjica
68'
Ygor Nogueira
75'
Jon Irazabal
77'
2 - 4 Pavol Safranko Rufat Abdullazada 79'
Farid Nabiyev 81'
Samir Abdullayev 88'
90'
Khayal Aliyev Goal Disallowed Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
0.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 2
1.3 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 1.5
3.9 Phạt góc 5.6
2.1 Thẻ vàng 2.1
3.9 Sút trúng cầu môn 5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)