Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.75
0.75
+1.75
1.05
1.05
O 3.25
0.98
0.98
U 3.25
0.82
0.82
1
1.17
1.17
X
7.00
7.00
2
10.00
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.77
0.77
+0.75
1.03
1.03
O 0.5
0.22
0.22
U 0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
Sabah
Phút
Kuching FA
Darren Yee Deng Lok Goal Disallowed
8'
Tae-su Park
45'
46'
Alif Hassan
Ra sân: Rodney Celvin
Ra sân: Rodney Celvin
49'
Wan Azraie
64'
Pedro Henrique Cortes Oliveira Gois
64'
0 - 1 Pedro Henrique Cortes Oliveira Gois
74'
James Okwuosa
74'
Jordan Mintah
Darren Yee Deng Lok 1 - 1
75'
Muhammad Jafri Firdaus Chew
Ra sân: Darren Yee Deng Lok
Ra sân: Darren Yee Deng Lok
78'
80'
Goal Disallowed
Muhammad Jafri Firdaus Chew 2 - 1
85'
Harith Naem Jaineh
Ra sân: Ramon Machado de Macedo
Ra sân: Ramon Machado de Macedo
88'
Ko Gwang Min
90'
90'
Jimmy Raymond
Ra sân: Nur Shamie Iszuan
Ra sân: Nur Shamie Iszuan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sabah
Kuching FA
5
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
15
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
4
68
Pha tấn công
71
56
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Sabah
Kuching FA
22
Wilkin
5
Ting
1
Mat
4
Peres
67
Ramdani
28
Lok
33
Tan
16
Macedo
6
Park
27
Min
10
Castanheira
35
Okwuosa
21
Norhisham
38
Azraie
27
Anyie
3
Celvin
6
Fadzilah
77
Tanigawa
28
Mintah
11
Iszuan
7
Tchetche
29
Gois
Đội hình dự bị
Sabah
Rawilson Batuil 3
Dinesh Rajasingam 13
Irfan Fazail 77
Muhammad Jafri Firdaus Chew 11
Harith Naem Jaineh 72
Mohammad Ramzi Mustakim 90
Farhan Roslan 8
Haris Stamboulidis 18
Gary Steven 20
Kuching FA
17 Alauddin Farid Atan
22 Hariz Mansor
91 Luiz Fernando
44 Alif Hassan
40 Iskandar Kilin
2 Jimmy Raymond
14 Amir Amri Salleh
20 Shaiful Wazizi
18 Zahrul Zulkeflee
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
16.67% Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sabah (15trận)
Chủ Khách
Kuching FA (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
1
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
0