Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
O
U
1
2.37
2.37
X
3.70
3.70
2
2.65
2.65
Hiệp 1
O
U
Diễn biến chính
Rubin Kazan
![Rubin Kazan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160729171934.jpg)
Phút
![Krylya Sovetov](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411102955.jpg)
Nikola Cumic 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
29'
32'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
41'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
48'
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
Valentin Vada 2 - 1
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
58'
89'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rubin Kazan
![Rubin Kazan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160729171934.jpg)
![Krylya Sovetov](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411102955.jpg)
1
Phạt góc
7
0
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
2
3
Sút trúng cầu môn
2
43
Pha tấn công
60
16
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.33
1 Thẻ vàng 1.67
0.33 Phạt góc 6.33
1 Sút trúng cầu môn 2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rubin Kazan (12trận)
Chủ Khách
Krylya Sovetov (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0