Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.86
0.86
O 2.5
0.92
0.92
U 2.5
0.96
0.96
1
2.05
2.05
X
3.60
3.60
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.23
1.23
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Rosenborg
Phút
Fredrikstad
Adrian Nilsen Pereira
37'
45'
Brage Skaret
Ra sân: Sigurd Kvile
Ra sân: Sigurd Kvile
Noah Jean Holm
Ra sân: Jayden Nelson
Ra sân: Jayden Nelson
50'
Santeri Vaananen 1 - 0
53'
59'
Ludvig Begby
Ra sân: Brandur Olsen
Ra sân: Brandur Olsen
59'
Oscar Aga
Ra sân: Erlend Segberg
Ra sân: Erlend Segberg
75'
Mads Nielsen
Ra sân: Philip Sandvik Aukland
Ra sân: Philip Sandvik Aukland
75'
Henrik Kjelsrud Johansen
Ra sân: Morten Bjorlo
Ra sân: Morten Bjorlo
Sverre Halseth Nypan
Ra sân: Edvard Tagseth
Ra sân: Edvard Tagseth
76'
Hakon Volden
Ra sân: Mikkel Konradsen Ceide
Ra sân: Mikkel Konradsen Ceide
83'
90'
1 - 1 Henrik Kjelsrud Johansen
Kiến tạo: Brage Skaret
Kiến tạo: Brage Skaret
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rosenborg
Fredrikstad
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
8
14
Sút Phạt
7
60%
Kiểm soát bóng
40%
72%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
28%
465
Số đường chuyền
302
6
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
22
7
Đánh chặn
4
5
Thử thách
6
106
Pha tấn công
88
59
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Rosenborg 4-3-3
Fredrikstad 3-5-2
1
Tangvik
19
Pereira
23
Jenssen
38
Ceide
2
Reitan
6
Vaananen
10
Selnaes
20
Tagseth
11
Nelson
39
Broholm
45
Reitan-Sunde
30
Fischer
6
Aukland
17
Kvile
22
Woledzi
12
Metcalfe
23
Segberg
19
Magnusson
5
Rafn
10
Bjorlo
13
Sorlokk
7
Olsen
Đội hình dự bị
Rosenborg
Tobias Borchgrevink Borkeeiet 8
Leo Cornic 32
Tobias Solheim Dahl 33
Isak Holmen 51
Noah Jean Holm 18
Sverre Halseth Nypan 41
Agon Sadiku 22
Rasmus Sandberg 12
Hakon Volden 50
Fredrikstad
29 Oscar Aga
18 Ludvig Begby
28 Imre Bech Hermansen
1 Havar Grontvedt Jensen
9 Henrik Kjelsrud Johansen
26 Mads Nielsen
3 Brage Skaret
31 Elias Solberg
32 Jesper Solberg
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2.67
6.33 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3
56.33% Kiểm soát bóng 35.33%
11.67 Phạm lỗi 9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rosenborg (38trận)
Chủ Khách
Fredrikstad (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
5
5
HT-H/FT-T
4
3
3
2
HT-B/FT-T
3
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
1
4
4
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
5
HT-B/FT-B
2
4
1
7