Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
0.95
0.95
O 2.25
0.78
0.78
U 2.25
1.03
1.03
1
1.83
1.83
X
3.25
3.25
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.78
0.78
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Rosenborg BK Nữ
![Rosenborg BK Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617110333.png)
Phút
![LSK Kvinner Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121821252.jpg)
Brennskag-Dorsin F. 1 - 0
Kiến tạo: Berre I.
Kiến tạo: Berre I.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
12'
Linberg C. 2 - 0
Kiến tạo: Brennskag-Dorsin F.
Kiến tạo: Brennskag-Dorsin F.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
43'
59'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
67'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Miljana Ivanovic
Sorum E.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
76'
Linberg C.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
85'
87'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Siren O.
Holum R. 3 - 2
Kiến tạo: Sorum E.
Kiến tạo: Sorum E.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Emilie Nautnes
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rosenborg BK Nữ
![Rosenborg BK Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617110333.png)
![LSK Kvinner Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121821252.jpg)
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
5
43%
Kiểm soát bóng
57%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
108
Pha tấn công
154
54
Tấn công nguy hiểm
98
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 4
20% Kiểm soát bóng 36.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rosenborg BK Nữ (21trận)
Chủ Khách
LSK Kvinner Nữ (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
6
2
HT-H/FT-T
3
0
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
0
HT-B/FT-B
1
4
0
2