Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
0.82
+0.5
1.02
1.02
O 3.5
1.00
1.00
U 3.5
0.82
0.82
1
1.80
1.80
X
4.00
4.00
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.90
0.90
O 1.5
1.02
1.02
U 1.5
0.78
0.78
Diễn biến chính
Rockdale City Suns
![Rockdale City Suns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923111924.png)
Phút
![Western Sydney Wanderers AM](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112817.png)
11'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
44'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Lochlan Constable 1 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
45'
Hunter Elliott 2 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
76'
Blake Ricciuto 3 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
81'
90'
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rockdale City Suns
![Rockdale City Suns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923111924.png)
![Western Sydney Wanderers AM](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112817.png)
9
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
16
Tổng cú sút
12
10
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
6
58%
Kiểm soát bóng
42%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
166
Pha tấn công
131
85
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
9.33 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 2.67
7.67 Sút trúng cầu môn 3.33
17.67% Kiểm soát bóng 15.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rockdale City Suns (27trận)
Chủ Khách
Western Sydney Wanderers AM (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
5
2
HT-H/FT-T
3
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
1
8
4
3