Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
1.06
-0
0.84
0.84
O 2.25
0.89
0.89
U 2.25
0.99
0.99
1
2.70
2.70
X
3.10
3.10
2
2.37
2.37
Hiệp 1
+0
1.07
1.07
-0
0.83
0.83
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Fagiano Okayama
Shun Ito
38'
62'
Yota Fujii
Ra sân: Yoshitake Suzuki
Ra sân: Yoshitake Suzuki
69'
Yudai Tanaka
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
69'
Takaya Kimura
Ra sân: Jumpei Hayakawa
Ra sân: Jumpei Hayakawa
Shuhei Kamimura
70'
Kaito Abe
Ra sân: Yuki Omoto
Ra sân: Yuki Omoto
77'
Tatsuki Higashiyama
Ra sân: Shun Ito
Ra sân: Shun Ito
77'
78'
Ryo Takeuchi
Jeong-min Bae
Ra sân: Shun Osaki
Ra sân: Shun Osaki
84'
84'
Keita Saito
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
84'
Yuji Wakasa
Ra sân: Ryo Takeuchi
Ra sân: Ryo Takeuchi
Yuhi Takemoto
Ra sân: Chihiro Konagaya
Ra sân: Chihiro Konagaya
90'
90'
0 - 1 Kohei Kuroki(OW)
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Fagiano Okayama
5
Phạt góc
10
3
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
27
2
Sút trúng cầu môn
9
3
Sút ra ngoài
18
18
Sút Phạt
8
49%
Kiểm soát bóng
51%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
8
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
2
5
Cứu thua
2
91
Pha tấn công
87
45
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto 3-4-2-1
Fagiano Okayama 3-4-2-1
1
Tashiro
3
Onishi
24
Ezaki
2
Kuroki
10
Ito
8
Kamimura
15
Mishima
9
Omoto
17
Fujii
19
Konagaya
20
Osaki
49
Brodersen
4
Abe
5
Yanagi
43
Suzuki
88
Yanagi
24
Fujita
7
Takeuchi
17
Sueyoshi
39
Hayakawa
19
Iwabuchi
99
Meireles
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Kaito Abe 5
Jeong-min Bae 11
Itto Fujita 4
Tatsuki Higashiyama 30
Keito Kumashiro 28
Yuya Sato 23
Yuhi Takemoto 7
Fagiano Okayama
55 Yota Fujii
13 Junki Kanayama
27 Takaya Kimura
29 Keita Saito
18 Daichi Tagami
10 Yudai Tanaka
6 Yuji Wakasa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1
8 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 4
59% Kiểm soát bóng 51.67%
12.67 Phạm lỗi 13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (26trận)
Chủ Khách
Fagiano Okayama (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
5
1
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
4
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
4
HT-B/FT-B
3
2
3
1