Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
0.88
-0.5
0.82
0.82
O 2
0.82
0.82
U 2
0.88
0.88
1
4.00
4.00
X
3.10
3.10
2
1.83
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.00
1.00
O 0.5
0.50
0.50
U 0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Rizhao Yuqi
![Rizhao Yuqi](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/66237/1h0rv0qqdn2f.png)
Phút
![Dalian Kuncheng](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
21'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Liu Zefeng
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
42'
Zitong Chen
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
Liu Zhizhi(OW) 1 - 0
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
52'
57'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
61'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Yuming Zeng 2 - 0
Kiến tạo: Pan Yuchen
Kiến tạo: Pan Yuchen
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
83'
87'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rizhao Yuqi
![Rizhao Yuqi](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/66237/1h0rv0qqdn2f.png)
![Dalian Kuncheng](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
2
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
7
Tổng cú sút
23
2
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
17
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
96
Pha tấn công
98
43
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 3
2 Sút trúng cầu môn 4.67
33.33% Kiểm soát bóng 16.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rizhao Yuqi (18trận)
Chủ Khách
Dalian Kuncheng (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
1
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
3
1
HT-B/FT-B
2
0
0
4