Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3
0.85
0.85
+3
0.85
0.85
O 3.75
0.85
0.85
U 3.75
0.85
0.85
1
1.04
1.04
X
11.00
11.00
2
34.00
34.00
Hiệp 1
-1.25
0.94
0.94
+1.25
0.88
0.88
O 1.5
0.80
0.80
U 1.5
1.00
1.00
Diễn biến chính
Rigas Futbola skola
![Rigas Futbola skola](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801144236.jpg)
Phút
![Grobina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003241157005124.gif)
Savaļnieks 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
8'
17'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Diomandé 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
58'
Emerson Santana Deocleciano 3 - 0
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
65'
Ndjiki 4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
72'
Harona Njie
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
80'
Emerson Santana Deocleciano 5 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
82'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rigas Futbola skola
![Rigas Futbola skola](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801144236.jpg)
![Grobina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003241157005124.gif)
13
Phạt góc
0
8
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
30
Tổng cú sút
2
11
Sút trúng cầu môn
0
19
Sút ra ngoài
2
76%
Kiểm soát bóng
24%
76%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
24%
84
Pha tấn công
56
63
Tấn công nguy hiểm
10
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 1
10 Sút trúng cầu môn 2.33
59.33% Kiểm soát bóng 36.33%
1.33 Thẻ vàng 2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rigas Futbola skola (30trận)
Chủ Khách
Grobina (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
4
6
HT-H/FT-T
4
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
1
8
4
2