Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.72
0.72
-0.25
0.98
0.98
O 2.75
0.84
0.84
U 2.75
0.88
0.88
1
2.40
2.40
X
4.00
4.00
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.83
0.83
O 1.25
1.08
1.08
U 1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Riga FC II
![Riga FC II](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61415/1gy95z62bc30.png)
Phút
![Valmieras FK II](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61416/1gxcr9ek7pc.png)
46'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Abdulrahman Taiwo 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
54'
Oleksandr Laptiev
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
60'
Daniils Putrāns 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
61'
Francesko Girgens
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
68'
77'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
86'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Richmond Owusu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Riga FC II
![Riga FC II](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61415/1gy95z62bc30.png)
![Valmieras FK II](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61416/1gxcr9ek7pc.png)
4
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
5
91
Pha tấn công
98
44
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 1.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Riga FC II (16trận)
Chủ Khách
Valmieras FK II (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
2
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
1