Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.95
0.95
+1.5
0.85
0.85
O 2.75
0.90
0.90
U 2.75
0.90
0.90
1
1.45
1.45
X
5.00
5.00
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.5
0.70
0.70
+0.5
1.11
1.11
O 1
0.65
0.65
U 1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Riga FC II
![Riga FC II](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61415/1gy95z62bc30.png)
Phút
![JDFS Alberts](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003241157005344.gif)
5'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
9'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Aleksejs Petrovs 1 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
20'
Karl Gameni Wassom 2 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
48'
69'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
75'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Daniils Putrāns
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Riga FC II
![Riga FC II](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61415/1gy95z62bc30.png)
![JDFS Alberts](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003241157005344.gif)
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
15
6
Sút trúng cầu môn
9
1
Sút ra ngoài
6
104
Pha tấn công
108
63
Tấn công nguy hiểm
88
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Riga FC II (16trận)
Chủ Khách
JDFS Alberts (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
1
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
2
1
3