Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.80
0.80
O 3
0.78
0.78
U 3
1.03
1.03
1
2.20
2.20
X
3.75
3.75
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.03
1.03
O 1.25
0.90
0.90
U 1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Rezekne/BJSS
![Rezekne/BJSS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801144503.jpg)
Phút
![Olaine](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/14651/1gxfbzah502.png)
Oluwagbohunmi Olaoluwa Odusanya 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
15'
Antons Petrovs
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
36'
51'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
55'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
58'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Andrejs Sokolovs
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
73'
80'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
![match hong pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/hong-pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rezekne/BJSS
![Rezekne/BJSS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801144503.jpg)
![Olaine](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/14651/1gxfbzah502.png)
2
Phạt góc
14
2
Phạt góc (Hiệp 1)
7
2
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
3
39
Pha tấn công
42
50
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 3.67
1.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rezekne/BJSS (13trận)
Chủ Khách
Olaine (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
1
1