Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.00
1.00
O 2.75
0.82
0.82
U 2.75
0.96
0.96
1
2.45
2.45
X
3.40
3.40
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
0.90
0.90
O 1.25
1.08
1.08
U 1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Real Monarchs
![Real Monarchs](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170523175657.jpg)
Phút
![North Texas SC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/202201211617302462.gif)
Beni Redzic 1 - 0
Kiến tạo: Luca Moisa
Kiến tạo: Luca Moisa
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
30'
Ilijah Paul
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
39'
Zack Farnsworth
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
62'
63'
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
Bertin Jacquesson
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
77'
78'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Malik Henry Scott
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Real Monarchs
![Real Monarchs](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170523175657.jpg)
![North Texas SC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/202201211617302462.gif)
7
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
8
54%
Kiểm soát bóng
46%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
42
Pha tấn công
49
43
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
62.67% Kiểm soát bóng 52%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Monarchs (14trận)
Chủ Khách
North Texas SC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
0
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
3