Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
0.81
+0.75
1.01
1.01
O 3.25
0.87
0.87
U 3.25
0.80
0.80
1
1.40
1.40
X
4.33
4.33
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.02
1.02
O 1
0.74
0.74
U 1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Real Madrid Nữ
![Real Madrid Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191110115023.jpg)
Phút
![BK Hacken Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617101141.png)
7'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Athenea del Castillo
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
22'
Sandie Toletti
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
31'
Olga Carmona
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
63'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Jusu Bah M.
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Real Madrid Nữ
![Real Madrid Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191110115023.jpg)
![BK Hacken Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617101141.png)
8
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
1
56%
Kiểm soát bóng
44%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
443
Số đường chuyền
342
9
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
7
Đánh đầu thành công
3
2
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
5
3
Thử thách
16
93
Pha tấn công
81
48
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua
5.33 Phạt góc 7
6.33 Sút trúng cầu môn 6.33
58.33% Kiểm soát bóng 40%
11.33 Phạm lỗi
1 Thẻ vàng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid Nữ (40trận)
Chủ Khách
BK Hacken Nữ (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
2
1
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
5
3
1
HT-B/FT-B
2
9
0
3