Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 5, 24/10 Vòng League Round
Rapid Wien
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
FC Noah
Gerhard Hanappi Stadion
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.91
+1.25
0.93
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
1.36
X
4.45
2
6.20
Hiệp 1
-0.5
0.89
+0.5
0.95
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Rapid Wien Rapid Wien
Phút
FC Noah FC Noah
17'
match change Hovhannes Hambardzumyan
Ra sân: Gudmundur Thorarinsson
Dion Drena Beljo 1 - 0 match goal
31'
34'
match yellow.png Matheus Aias Barrozo Rodrigues
36'
match yellow.png Gustavo Sangare
46'
match change Gor Manvelyan
Ra sân: Imran Oulad Omar
63'
match change Goncalo Gregorio
Ra sân: Matheus Aias Barrozo Rodrigues
63'
match change Eraldo Cinari
Ra sân: Bryan Mendoza
Dennis Kaygin
Ra sân: Mamadou Sangare
match change
67'
Noah Bischof
Ra sân: Guido Burgstaller
match change
67'
76'
match change Artak Dashyan
Ra sân: Gustavo Sangare
Bendeguz Bolla match yellow.png
80'
Tobias Hedl
Ra sân: Christoph Lang
match change
84'
Roman Kerschbaum
Ra sân: Matthias Seidl
match change
90'
Nikolaus Wurmbrand
Ra sân: Dion Drena Beljo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Wien Rapid Wien
FC Noah FC Noah
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
9
8
 
Sút Phạt
 
14
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
549
 
Số đường chuyền
 
450
88%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Thử thách
 
18
39
 
Long pass
 
22
127
 
Pha tấn công
 
87
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Noah Bischof
3
Benjamin Bockle
19
Thierry Gale
25
Paul Gartler
49
Tobias Hedl
20
Maximilian Hofmann
24
Dennis Kaygin
5
Roman Kerschbaum
50
Laurenz Orgler
4
Jakob Maximilian Scholler
53
Dominic Vincze
48
Nikolaus Wurmbrand
Rapid Wien Rapid Wien 4-4-2
FC Noah FC Noah 4-3-3
45
Hedl
23
Auer
6
Yao
55
Cvetkovic
77
Bolla
10
Lang
17
Sangare
8
Grgic
18
Seidl
7
Beljo
9
Burgstaller
22
Cancarevic
14
Mendoza
37
Silva
3
Muradyan
4
Thorarinsson
88
Brice
81
Omar
17
Sangare
7
Ferreira
9
Rodrigues
93
Pinson

Substitutes

18
Artem Avanesyan
11
Eraldo Cinari
10
Artak Dashyan
8
Goncalo Gregorio
19
Hovhannes Hambardzumyan
27
Gor Manvelyan
26
Aleksandar Miljkovic
28
Pablo Renan dos Santos
30
Grenik Petrosyan
92
Aleksey Ploshchadnyi
Đội hình dự bị
Rapid Wien Rapid Wien
Noah Bischof 27
Benjamin Bockle 3
Thierry Gale 19
Paul Gartler 25
Tobias Hedl 49
Maximilian Hofmann 20
Dennis Kaygin 24
Roman Kerschbaum 5
Laurenz Orgler 50
Jakob Maximilian Scholler 4
Dominic Vincze 53
Nikolaus Wurmbrand 48
FC Noah FC Noah
18 Artem Avanesyan
11 Eraldo Cinari
10 Artak Dashyan
8 Goncalo Gregorio
19 Hovhannes Hambardzumyan
27 Gor Manvelyan
26 Aleksandar Miljkovic
28 Pablo Renan dos Santos
30 Grenik Petrosyan
92 Aleksey Ploshchadnyi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 2.67
2.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 7.67
55.33% Kiểm soát bóng 45.33%
10 Phạm lỗi 1.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Wien (25trận)
Chủ Khách
FC Noah (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
5
4
HT-H/FT-T
4
1
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
4
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
4
0
5