Kqbd VĐQG Đan Mạch - Chủ nhật, 06/10 Vòng 11
Randers FC
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Lyngby
Essex Park Randers
Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.98
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
1.62
X
3.80
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.03
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Randers FC Randers FC
Phút
Lyngby Lyngby
29'
match yellow.png Leon Klassen
Oliver Olsen 1 - 0 match goal
40'
60'
match change Magnus Warming
Ra sân: Jonathan Amon
66'
match goal 1 - 1 Saevar Atli Magnusson
Kiến tạo: Leon Klassen
Mohamed Toure
Ra sân: Mathias Greve
match change
69'
Tammer Bany
Ra sân: Florian Danho
match change
69'
77'
match change Pascal Gregor
Ra sân: Baptiste Rolland
77'
match change Michael Opoku
Ra sân: Frederik Gytkjaer
Noah Shamoun
Ra sân: Norman Campbell
match change
81'
87'
match change Marcel Romer
Ra sân: Lauge Sandgrav
87'
match change Mathias Hebo Rasmussen
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
88'
match yellow.png Mathias Hebo Rasmussen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Randers FC Randers FC
Lyngby Lyngby
5
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
13
6
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
505
 
Số đường chuyền
 
444
80%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
7
8
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
13
30
 
Long pass
 
29
111
 
Pha tấn công
 
97
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Hugo Andersson
19
Tammer Bany
24
Sabil Hansen
15
Bjorn Kopplin
90
Stephen Odey
16
Laurits Pedersen
18
Noah Shamoun
25
Oskar Snorre
7
Mohamed Toure
Randers FC Randers FC 4-3-2-1
Lyngby Lyngby 3-4-3
1
Izzo
29
Zanden
4
Dammers
3
Hoegh
27
Olsen
6
Bjorkengren
28
Romer
9
Nordli
17
Greve
10
Campbell
26
Danho
32
Storch
4
Rolland
12
Jensen
5
Lissens
7
Kumado
14
Sandgrav
13
Winther
20
Klassen
21
Magnusson
26
Gytkjaer
17
Amon

Substitutes

9
Abdul Malik Abubakari
6
Andreas Bjelland
23
Pascal Gregor
1
David Jensen
15
Michael Opoku
33
Enock Otoo
8
Mathias Hebo Rasmussen
30
Marcel Romer
11
Magnus Warming
Đội hình dự bị
Randers FC Randers FC
Hugo Andersson 5
Tammer Bany 19
Sabil Hansen 24
Bjorn Kopplin 15
Stephen Odey 90
Laurits Pedersen 16
Noah Shamoun 18
Oskar Snorre 25
Mohamed Toure 7
Lyngby Lyngby
9 Abdul Malik Abubakari
6 Andreas Bjelland
23 Pascal Gregor
1 David Jensen
15 Michael Opoku
33 Enock Otoo
8 Mathias Hebo Rasmussen
30 Marcel Romer
11 Magnus Warming

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
10 Phạt góc 1.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
52% Kiểm soát bóng 48.33%
12.33 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Randers FC (19trận)
Chủ Khách
Lyngby (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
3
HT-H/FT-T
1
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
0
3
2
0