Raja Casablanca Atlhletic vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Kqbd VĐQG Marốc - Thứ 6, 20/12 Vòng 13
Raja Casablanca Atlhletic 1
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
UTS Union Touarga Sport Rabat
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.97
+0.75
0.81
O 2
0.79
U 2
0.99
1
1.73
X
3.25
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.85
O 0.75
0.76
U 0.75
1.02

Diễn biến chính

Raja Casablanca Atlhletic Raja Casablanca Atlhletic
Phút
UTS Union Touarga Sport Rabat UTS Union Touarga Sport Rabat
33'
match goal 0 - 1 Mohammed Essahel
Kiến tạo: Mohamed Chemlal
45'
match yellow.png Youssef Kajai
Naoufel Zerhouni match yellow.png
57'
Mohamed Boulacsout match yellow.png
60'
Youness Najari 1 - 1
Kiến tạo: Naoufel Zerhouni
match goal
63'
Adam Ennaffati 2 - 1
Kiến tạo: Mohamed Azrida
match goal
68'
Federico Bikoro match yellow.png
75'
Mohamed Boulacsout match yellow.pngmatch red
87'
Mehdi Harrar match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Ilyass Lagrimi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Raja Casablanca Atlhletic Raja Casablanca Atlhletic
UTS Union Touarga Sport Rabat UTS Union Touarga Sport Rabat
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
3
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
0
 
Corners (Overtime)
 
1
78
 
Pha tấn công
 
88
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
58.67% Kiểm soát bóng 50.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Raja Casablanca Atlhletic (22trận)
Chủ Khách
UTS Union Touarga Sport Rabat (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
1
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
6
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1