Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.76
0.76
O 2.25
0.93
0.93
U 2.25
0.79
0.79
1
2.40
2.40
X
3.00
3.00
2
2.60
2.60
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.65
0.65
O 0.75
0.66
0.66
U 0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
Racing Louisville Nữ
![Racing Louisville Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/16429960414.png)
Phút
![Houston Dash Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323170628.png)
43'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
46'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Uchenna Kanu
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
60'
Savannah Demelo 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
62'
Turner R.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
78'
Goins P. 2 - 0
Kiến tạo: Savannah Demelo
Kiến tạo: Savannah Demelo
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
85'
87'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Racing Louisville Nữ
![Racing Louisville Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/16429960414.png)
![Houston Dash Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323170628.png)
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
8
48%
Kiểm soát bóng
52%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
370
Số đường chuyền
401
10
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
3
Cứu thua
2
21
Rê bóng thành công
20
10
Đánh chặn
9
1
Dội cột/xà
1
7
Thử thách
9
99
Pha tấn công
91
71
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 1.33
46.67% Kiểm soát bóng 31.67%
5 Phạm lỗi 4.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Louisville Nữ (17trận)
Chủ Khách
Houston Dash Nữ (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
3
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
2
2
1
0