Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.93
0.93
O 1.75
0.77
0.77
U 1.75
1.05
1.05
1
1.80
1.80
X
3.20
3.20
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.76
0.76
O 0.75
1.02
1.02
U 0.75
0.80
0.80
Diễn biến chính
Racing de Cordoba
![Racing de Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008622916793817.jpg)
Phút
![Guillermo Brown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201181184148.gif)
9'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
21'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
42'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
52'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bruno Nasta 1 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
86'
Matias Pardo
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Diego Garcia
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Racing de Cordoba
![Racing de Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008622916793817.jpg)
![Guillermo Brown](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201181184148.gif)
3
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
4
6
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
2
61%
Kiểm soát bóng
39%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
1
Cứu thua
5
113
Pha tấn công
82
71
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 1.33
53.33% Kiểm soát bóng 42.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing de Cordoba (23trận)
Chủ Khách
Guillermo Brown (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
2
HT-H/FT-T
2
0
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
1
1
2
1