Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.83
0.83
O 2.25
0.95
0.95
U 2.25
0.85
0.85
1
1.91
1.91
X
3.20
3.20
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.10
1.10
+0.25
0.70
0.70
O 1
1.10
1.10
U 1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Qiziriq Football Club
![Qiziriq Football Club](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
Phút
![Kuruvchi Bunyodkor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150222150929.jpg)
31'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Namozov 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
72'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Qiziriq Football Club
![Qiziriq Football Club](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
![Kuruvchi Bunyodkor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150222150929.jpg)
0
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Tổng cú sút
2
1
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
1
19%
Kiểm soát bóng
81%
19%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
81%
14
Pha tấn công
22
9
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
1 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 0.67
1.33 Sút trúng cầu môn 3.33
6.33% Kiểm soát bóng 23.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qiziriq Football Club (17trận)
Chủ Khách
Kuruvchi Bunyodkor (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
5
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
6
3
0