Kqbd VĐQG Trung Quốc - Chủ nhật, 16/06 Vòng 15
Qingdao West Coast University Town sport
Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
0.97
-0.25
0.75
0.75
O 2.5
0.77
0.77
U 2.5
0.95
0.95
1
3.05
3.05
X
3.50
3.50
2
1.97
1.97
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.06
1.06
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Qingdao Youth Island
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
Phút
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
36'
![match hong pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/hong-pen.png)
40'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Liu Yue
42'
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
46'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Afrden Asqer
Liu Pujin
Ra sân: Tian Yong
Ra sân: Tian Yong
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
46'
Wenjie Lei
Ra sân: Ge Zhen
Ra sân: Ge Zhen
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
46'
61'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Chao He
Jean-David Beauguel
Ra sân: Abduhelil Osmanjan
Ra sân: Abduhelil Osmanjan
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
63'
Jose Brayan Riascos Valencia
Ra sân: Chen Xiangyu
Ra sân: Chen Xiangyu
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
70'
Song Bowei
Ra sân: Pu Shihao
Ra sân: Pu Shihao
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
78'
79'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
86'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Darlan Pereira Mendes
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Qingdao Youth Island
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
Giao bóng trước
![match ok](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/ok.png)
2
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
23
5
Sút trúng cầu môn
10
4
Sút ra ngoài
13
2
Cản sút
6
12
Sút Phạt
16
47%
Kiểm soát bóng
53%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
375
Số đường chuyền
418
12
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
1
9
Cứu thua
5
27
Rê bóng thành công
14
5
Substitution
4
6
Đánh chặn
13
0
Dội cột/xà
1
26
Cản phá thành công
15
12
Thử thách
8
81
Pha tấn công
115
37
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
1
Jiabao
3
Honglue
33
Haroyan
7
Yong
6
Zhen
22
Osmanjan
17
Po-Liang
8
Xiuwei
18
Shihao
16
Xiangyu
24
Duan
32
Dianzuo
25
Hanwen
23
Hang
5
Soo
4
Zhipeng
20
Asqer
21
He
12
Xiaobin
19
Yue
37
Mendes
9
Almeid
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
Yerjet Yerzat 28
Shi Xiao Tian 35
Tan Kaiyuan 13
Abduklijan Merdanjan 15
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
11 Romario Balde
8 Liu Ruofan ![](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/lineups/in.svg)
6 Abraham Halik ![](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/lineups/in.svg)
10 Luo Senwen
1 Wei Minzhe
40 Umidjan Yusup
28 Denny Wang
18 Liu Yiming
43 Tao Zhang
38 Chen Xing
42 Jizheng Xiong
7 Tao Qianglong
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
46.67% Kiểm soát bóng 48.33%
10.67 Phạm lỗi 10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Youth Island (19trận)
Chủ Khách
Wuhan Three Towns (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
1
4
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
3
1
4
4