Kqbd VĐQG Trung Quốc - Chủ nhật, 30/06 Vòng 17
Qingdao West Coast University Town sport
Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
1.08
1.08
-1.5
0.68
0.68
O 3.25
0.90
0.90
U 3.25
0.77
0.77
1
8.60
8.60
X
5.40
5.40
2
1.27
1.27
Hiệp 1
+0.75
0.81
0.81
-0.75
0.91
0.91
O 0.5
0.25
0.25
U 0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Qingdao Youth Island
Phút
Shanghai Shenhua
23'
Jiang Shenglong
Zhang Xiuwei
30'
46'
Xie PengFei
Ra sân: Andreas Dlopst
Ra sân: Andreas Dlopst
Jose Brayan Riascos Valencia
Ra sân: Wenjie Lei
Ra sân: Wenjie Lei
56'
Feng Gang
Ra sân: Chen Po-Liang
Ra sân: Chen Po-Liang
65'
Pu Shihao
Ra sân: Zhang Xiuwei
Ra sân: Zhang Xiuwei
66'
72'
Wang Haijian
Ra sân: Gao Tianyi
Ra sân: Gao Tianyi
Jean-David Beauguel
Ra sân: Liuyu Duan
Ra sân: Liuyu Duan
77'
Liu Pujin
Ra sân: Zhao Honglue
Ra sân: Zhao Honglue
77'
79'
Yu Hanchao
Ra sân: Joao Carlos Teixeira
Ra sân: Joao Carlos Teixeira
90'
Yang Zexiang
Ra sân: Wilson Migueis Manafa Janco
Ra sân: Wilson Migueis Manafa Janco
90'
0 - 1 Wu Xi
Kiến tạo: Xie PengFei
Kiến tạo: Xie PengFei
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Qingdao Youth Island
Shanghai Shenhua
Giao bóng trước
4
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
25
1
Sút trúng cầu môn
10
7
Sút ra ngoài
8
0
Cản sút
6
16
Sút Phạt
11
36%
Kiểm soát bóng
64%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
289
Số đường chuyền
493
11
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
1
7
Cứu thua
2
24
Rê bóng thành công
20
5
Substitution
4
9
Đánh chặn
7
24
Cản phá thành công
0
9
Thử thách
6
65
Pha tấn công
124
22
Tấn công nguy hiểm
84
Đội hình xuất phát
Qingdao Youth Island 4-4-2
Shanghai Shenhua 4-2-3-1
35
Tian
3
Honglue
2
Bowei
33
Haroyan
32
Yuhao
39
Lei
17
Po-Liang
8
Xiuwei
10
Luz
24
Duan
11
Lan
30
Yaxiong
13
Janco
4
Shenglong
5
Chenjie
7
Haoyang
6
Amadou
15
Xi
17
Tianyi
9
Dlopst
10
Teixeira
11
Malele
Đội hình dự bị
Qingdao Youth Island
Jose Brayan Riascos Valencia 9
Feng Gang 14
Pu Shihao 18
Liu Pujin 5
Jean-David Beauguel 19
Yerjet Yerzat 28
Ge Zhen 6
Yang Bo Yu 27
Abduklijan Merdanjan 15
Abduhelil Osmanjan 22
Tan Kaiyuan 13
Chen Xiangyu 16
Shanghai Shenhua
14 Xie PengFei
33 Wang Haijian
20 Yu Hanchao
16 Yang Zexiang
1 Ma Zhen
3 Jin Shunkai
27 Chan Shinichi
32 Eddy Francois
8 Wai-Tsun Dai
39 Liu Yujie
28 Cao Yunding
36 Fei Ernanduo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 3.33
1.67 Bàn thua
5.67 Phạt góc 7.67
1 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 8.33
46.67% Kiểm soát bóng 66.33%
10.67 Phạm lỗi 15.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Youth Island (19trận)
Chủ Khách
Shanghai Shenhua (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
7
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
4
HT-B/FT-B
3
1
0
6