Diễn biến chính
21'
Michal Gurgul Card changed
23'
Michal Gurgul
30'
Elias Andersson
Ra sân: Antoni Kozubal Dawid Szymonowicz 1 - 0
Kiến tạo: Jakob Serafin 33'
Dawid Szymonowicz 36'
Lukasz Solowiej 40'
Michalis Kosidis 2 - 0
Kiến tạo: Lee Jin Hyun 44'
Dawid Abramowicz 45'
46'
Filip Jagiello
Ra sân: Bryan Fiabema Piotr Mrozinski
Ra sân: Lukasz Solowiej 46'
46'
Alex Douglas
Ra sân: Bartosz Salamon
59'
Afonso Sousa
66'
Daniel Hakans
Ra sân: Afonso Sousa Wojciech Hajda
Ra sân: Dawid Szymonowicz 66'
Jakob Serafin 71'
Artur Siemaszko
Ra sân: Mateusz Stepien 74'
Jakov Blagaic
Ra sân: Mateusz Cholewiak 74'
Wojciech Hajda 78'
80'
Filip Szymczak
Ra sân: Joel Pereira Mateusz Radecki
Ra sân: Michalis Kosidis 89'
Artur Siemaszko 90'
Thống kê kỹ thuật
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5.33
4 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 9
40.33% Kiểm soát bóng 60.67%
9 Phạm lỗi 10
0.8 Bàn thắng 2.1
2.1 Bàn thua 1
3.8 Phạt góc 6.4
2.7 Thẻ vàng 1.5
3.1 Sút trúng cầu môn 7
35.7% Kiểm soát bóng 60.7%
13.5 Phạm lỗi 12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)