Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.84
0.84
O 3
0.99
0.99
U 3
0.87
0.87
1
2.04
2.04
X
3.60
3.60
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.10
1.10
+0.25
0.70
0.70
O 1.25
0.98
0.98
U 1.25
0.82
0.82
Diễn biến chính
PK-35 Vantaa
![PK-35 Vantaa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332522519.jpg)
Phút
![SJK Akatemia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200316114652.png)
Daniel Rantanen
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
20'
40'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Juta Nakanishi
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
49'
59'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Shunta Uchiyama 1 - 0
Kiến tạo: Ville Viljala
Kiến tạo: Ville Viljala
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
64'
Daniel Rantanen ![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
88'
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
PK-35 Vantaa
![PK-35 Vantaa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332522519.jpg)
![SJK Akatemia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200316114652.png)
7
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
11
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
5
46%
Kiểm soát bóng
54%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
3
Cứu thua
1
88
Pha tấn công
141
63
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5.33
3.67 Thẻ vàng 2.67
1.33 Sút trúng cầu môn 2
55.33% Kiểm soát bóng 46.67%
9 Phạm lỗi 9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PK-35 Vantaa (31trận)
Chủ Khách
SJK Akatemia (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
3
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
3
4
4
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
5
1
2
HT-B/FT-B
3
1
4
2