Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
0.80
+1
1.02
1.02
O 3.25
0.83
0.83
U 3.25
1.03
1.03
1
1.44
1.44
X
4.50
4.50
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.01
1.01
+0.5
0.83
0.83
O 0.5
0.22
0.22
U 0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
PK Keski Uusimaa
![PK Keski Uusimaa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332533155.jpg)
Phút
![FC Vaajakoski](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332553817.jpg)
27'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Altin Pllana
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
49'
Iiro Karsama 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
59'
66'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Ardiol Musa
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
84'
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Samuel Vuohtoniemi 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
PK Keski Uusimaa
![PK Keski Uusimaa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332533155.jpg)
![FC Vaajakoski](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332553817.jpg)
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
128
Pha tấn công
124
73
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2
3 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
16.67% Kiểm soát bóng 16.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PK Keski Uusimaa (17trận)
Chủ Khách
FC Vaajakoski (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
7
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
2
2
5
0