Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.90
0.90
+2
0.90
0.90
O 4
0.90
0.90
U 4
0.90
0.90
1
1.22
1.22
X
6.00
6.00
2
8.50
8.50
Hiệp 1
-0.75
0.80
0.80
+0.75
1.00
1.00
O 1.75
1.00
1.00
U 1.75
0.80
0.80
Diễn biến chính
Pinda SC Nữ
![Pinda SC Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/58475/1gz58yw1nd1f.png)
Phút
![Marilia (W)](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
86'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pinda SC Nữ
![Pinda SC Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/58475/1gz58yw1nd1f.png)
![Marilia (W)](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
3
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
4
13
Sút ra ngoài
6
53%
Kiểm soát bóng
47%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
70
Pha tấn công
52
33
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
3 Bàn thua 6.33
1.67 Phạt góc 0.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 1
31% Kiểm soát bóng 15%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pinda SC Nữ (8trận)
Chủ Khách
Marilia (W) (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
2
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
3
0