Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+3.5
1.00
1.00
-3.5
0.80
0.80
O 4.5
0.85
0.85
U 4.5
0.95
0.95
1
26.00
26.00
X
13.00
13.00
2
1.04
1.04
Hiệp 1
+1.5
0.90
0.90
-1.5
0.90
0.90
O 2
1.00
1.00
U 2
0.80
0.80
Diễn biến chính
Philippine Air Force
![Philippine Air Force](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/43115/1h76qszx9tc.png)
Phút
![Manila Digger FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/67302/1h7kry0k3cg.png)
1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
22'
59'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Philippine Air Force
![Philippine Air Force](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/43115/1h76qszx9tc.png)
![Manila Digger FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/67302/1h7kry0k3cg.png)
3
Phạt góc
11
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
20
2
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
13
73
Pha tấn công
124
54
Tấn công nguy hiểm
102
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 9.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Philippine Air Force (13trận)
Chủ Khách
Manila Digger FC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
2
1
HT-H/FT-T
0
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
3