Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.84
0.84
-0.75
0.98
0.98
O 2.5
0.95
0.95
U 2.5
0.75
0.75
1
4.20
4.20
X
3.40
3.40
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.92
0.92
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Pharco
![Pharco](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20211105145734.png)
Phút
![Zamalek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218174348.gif)
28'
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
Shokry Naguib 1 - 1
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
39'
Shokry Naguib
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
40'
51'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
84'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Jefferson Anilson Silva Encada
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
87'
Mostafa Hamada
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pharco
![Pharco](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20211105145734.png)
![Zamalek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218174348.gif)
5
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
23
3
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
16
1
Cản sút
5
38%
Kiểm soát bóng
62%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
322
Số đường chuyền
508
15
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
6
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
4
4
Thử thách
6
89
Pha tấn công
110
37
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
3 Phạt góc 8.67
3.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 8
41% Kiểm soát bóng 62.67%
5 Phạm lỗi 2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pharco (33trận)
Chủ Khách
Zamalek (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
8
4
HT-H/FT-T
2
1
2
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
4
1
5
3
HT-B/FT-H
0
3
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
6
1
0
5