Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
0.95
-0
0.89
0.89
O 2
0.80
0.80
U 2
1.02
1.02
1
2.55
2.55
X
3.05
3.05
2
2.49
2.49
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.90
0.90
O 0.75
0.74
0.74
U 0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Pharco
![Pharco](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20211105145734.png)
Phút
![Al-Ittihad Alexandria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170213102558.jpg)
Amr Nasser 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
14'
Amr Nasser
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
43'
46'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Yassin Marei
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
48'
Jefferson Anilson Silva Encada
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
75'
Gaber Kamel
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
86'
Ahmed Gamal
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pharco
![Pharco](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20211105145734.png)
![Al-Ittihad Alexandria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170213102558.jpg)
2
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
11
44%
Kiểm soát bóng
56%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
120
Pha tấn công
117
29
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
41% Kiểm soát bóng 60.33%
5 Phạm lỗi 3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pharco (33trận)
Chủ Khách
Al-Ittihad Alexandria (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
4
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
4
1
6
3
HT-B/FT-H
0
3
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
4
HT-B/FT-B
6
1
4
2