Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.87
0.87
+1
0.95
0.95
O 3.5
0.84
0.84
U 3.5
0.96
0.96
1
1.48
1.48
X
4.50
4.50
2
4.80
4.80
Hiệp 1
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.86
0.86
O 1.5
0.90
0.90
U 1.5
0.92
0.92
Diễn biến chính
Perth Glory (Youth)
![Perth Glory (Youth)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112742.png)
Phút
![Inglewood United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112218.png)
18'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Andriano Lebib
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
38'
39'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
43'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
45'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Andriano Lebib 1 - 4
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
61'
69'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
82'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Perth Glory (Youth)
![Perth Glory (Youth)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112742.png)
![Inglewood United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112218.png)
6
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
21
Tổng cú sút
14
8
Sút trúng cầu môn
7
13
Sút ra ngoài
7
119
Pha tấn công
97
74
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
3.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
34.33% Kiểm soát bóng 32.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory (Youth) (20trận)
Chủ Khách
Inglewood United (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
5
HT-H/FT-T
0
3
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
0
HT-B/FT-B
4
1
7
1