Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
1.05
-0.5
0.83
0.83
O 3.25
0.93
0.93
U 3.25
0.75
0.75
1
3.00
3.00
X
3.45
3.45
2
2.14
2.14
Hiệp 1
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.97
0.97
O 1.25
0.82
0.82
U 1.25
1.06
1.06
Diễn biến chính
Perth Glory
Phút
Sydney FC
25'
0 - 1 Joe Lolley
32'
Jake Girdwood Reich Card changed
34'
Jake Girdwood Reich
35'
Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
Ra sân: Jaiden Kucharski
Ra sân: Jaiden Kucharski
Jarrod Carluccio
Ra sân: Bruce Kamau
Ra sân: Bruce Kamau
46'
Jarrod Carluccio No penalty (VAR xác nhận)
55'
Aleksandar Susnjar
57'
Riley Warland
Ra sân: Joel Anasmo
Ra sân: Joel Anasmo
58'
David Williams
Ra sân: Aleksandar Susnjar
Ra sân: Aleksandar Susnjar
58'
65'
Nathan Amanatidis
Ra sân: Robert Mak
Ra sân: Robert Mak
Mustafa Amini
69'
71'
Anthony Caceres
Kaelan Majekodunmi 1 - 1
Kiến tạo: Riley Warland
Kiến tạo: Riley Warland
72'
Johnny Koutroumbis
Ra sân: Joshua Rawlins
Ra sân: Joshua Rawlins
84'
Trent Ostler
Ra sân: Mustafa Amini
Ra sân: Mustafa Amini
86'
89'
Joel King
Ra sân: Joe Lolley
Ra sân: Joe Lolley
90'
Mitchell Glasson
Ra sân: Nathan Amanatidis
Ra sân: Nathan Amanatidis
Giordano Colli
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Perth Glory
Sydney FC
11
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
29
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
1
25
Sút ra ngoài
8
8
Sút Phạt
8
62%
Kiểm soát bóng
38%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
550
Số đường chuyền
356
7
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
4
22
Rê bóng thành công
13
6
Đánh chặn
8
22
Cản phá thành công
13
7
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
0
123
Pha tấn công
87
107
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Perth Glory 4-4-2
Sydney FC 4-2-3-1
1
Sail
15
Susnjar
29
Lachman
28
Majekodunmi
16
Rawlins
77
Kamau
20
Colli
8
Amini
23
Bennie
22
Taggart
31
Anasmo
1
Redmayne
23
Grant
27
Matthews
8
Reich
4
Courtney-Perkins
12
Hollman
26
Brattan
10
Lolley
17
Caceres
11
Mak
25
Kucharski
Đội hình dự bị
Perth Glory
Jarrod Carluccio 17
Riley Warland 14
David Williams 9
Johnny Koutroumbis 2
Trent Ostler 19
Cameron Cook 13
Jacob Muir 3
Sydney FC
15 Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
28 Nathan Amanatidis
16 Joel King
19 Mitchell Glasson
20 Adam Pavlesic
22 Max Burgess
9 Fabio Roberto Gomes Netto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 1
6 Phạt góc 9.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
7.33 Sút trúng cầu môn 7
42.67% Kiểm soát bóng 72.33%
16.33 Phạm lỗi 13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory (0trận)
Chủ Khách
Sydney FC (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0