Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.00
1.00
+2.25
0.82
0.82
O 4
0.95
0.95
U 4
0.85
0.85
1
1.20
1.20
X
5.50
5.50
2
8.50
8.50
Hiệp 1
-1
1.05
1.05
+1
0.77
0.77
O 0.5
0.20
0.20
U 0.5
3.33
3.33
Diễn biến chính
PEPO Lappeenranta
![PEPO Lappeenranta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332532751.jpg)
Phút
![Futura Porvoo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121216230138.jpg)
Onni Oinonen 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
56'
65'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Miro Salminen 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
73'
79'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Omar Jammeh 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
84'
85'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
87'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
PEPO Lappeenranta
![PEPO Lappeenranta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332532751.jpg)
![Futura Porvoo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121216230138.jpg)
7
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
17
7
Sút trúng cầu môn
8
10
Sút ra ngoài
9
59%
Kiểm soát bóng
41%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
104
Pha tấn công
79
59
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 5.67
19.67% Kiểm soát bóng 28.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PEPO Lappeenranta (23trận)
Chủ Khách
Futura Porvoo (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
6
HT-H/FT-T
5
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
2
5
3
1