Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.80
0.80
-0.75
1.00
1.00
O 2.75
1.00
1.00
U 2.75
0.80
0.80
1
3.81
3.81
X
3.34
3.34
2
1.69
1.69
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.08
1.08
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Penang
Phút
Kedah
Nabil Lapti
29'
34'
Sony Norde
Syamer Kutty Abba
49'
Aqil Irfanuddin
Ra sân: Fairuz Zakaria
Ra sân: Fairuz Zakaria
67'
71'
Ebenezer Assifuah
Ra sân: Milos Gordic
Ra sân: Milos Gordic
71'
Kamil Akmal
Ra sân: Wan Amirul Afiq
Ra sân: Wan Amirul Afiq
71'
Muhammad Syafiq bin Ahmad
Ra sân: Danial Fadzrul
Ra sân: Danial Fadzrul
Mohammad Rahmat bin Makasuf
Ra sân: Mohammad Al-Hafiz bin Harun
Ra sân: Mohammad Al-Hafiz bin Harun
76'
Muhammad Alif Anuar Ikmalrizal
Ra sân: Mohamed Amer bin Azahar
Ra sân: Mohamed Amer bin Azahar
76'
77'
0 - 1 Ebenezer Assifuah
78'
Hasbullah
Ra sân: Amirul Hisyam
Ra sân: Amirul Hisyam
78'
Fayadh Zulkifi
Ra sân: Sukhrob Nurullaev
Ra sân: Sukhrob Nurullaev
Nik Akif
Ra sân: Khairu Azrin
Ra sân: Khairu Azrin
82'
Aikmal Roslan
Ra sân: Adib Raop
Ra sân: Adib Raop
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Penang
Kedah
9
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
2
1
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
1
24
Pha tấn công
22
11
Tấn công nguy hiểm
15
Đội hình xuất phát
Penang
Kedah
46
Raop
4
Ankrah
17
Freitas
12
Harun
11
Azahar
23
Nazrel
8
Azrin
30
Lapti
14
Abba
15
Zakaria
10
Neto
27
Farhan
14
Gordic
77
Hisyam
22
Al-Hafiz
20
Fadzrul
11
Nurullaev
18
Afiq
10
Norde
23
Santos
17
Zakaria
5
Haroon
Đội hình dự bị
Penang
Shafiq Afifi 25
Nik Akif 33
Muhammad Alif Anuar Ikmalrizal 99
Shafi Azswad 21
Mohammad Rahmat bin Makasuf 20
Aqil Irfanuddin 32
Izzat Zikri Iziruddin 80
Azrie Reza Zamri 82
Aikmal Roslan 3
Kedah
35 Hasbullah
19 Aiman Afif
28 Muhammad Syafiq bin Ahmad
1 Ifwat Akmal
66 Kamil Akmal
70 Ebenezer Assifuah
13 Loqman Hakim
30 Zamri Pin Ramli
21 Fayadh Zulkifi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 3.67
2 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Penang (14trận)
Chủ Khách
Kedah (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
1
HT-H/FT-T
0
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
2
0
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
0
1
2
1