Kqbd Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs - Thứ 2, 21/10 Vòng Round 3
Penafiel 1
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
SC Lusitania 1

90phút [2-2], 120phút [2-3]

,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.03
+2
0.79
O 3
0.90
U 3
0.90
1
1.15
X
6.00
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.84
+0.75
1.00
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Penafiel Penafiel
Phút
SC Lusitania SC Lusitania
2'
match goal 0 - 1 Celso Sidney
Kiến tạo: Nicolas Souza
Helder Suker 1 - 1
Kiến tạo: Joao Pedro Silva
match goal
11'
Gustavo Fernandes match yellow.png
13'
14'
match pen 1 - 2 do Rio P.
17'
match yellow.png Tomas Azevedo
Gustavo Fernandes match yellow.pngmatch red
24'
27'
match yellow.png Andre Amaral
44'
match yellow.pngmatch red Tomas Azevedo
Ruben Pereira match yellow.png
50'
Ze Leite 2 - 2 match goal
58'
62'
match yellow.png Didier Mosquera
Ewerton da Silva Pereira match yellow.png
70'
76'
match yellow.png Breno Pais Teixeira
90'
match yellow.png Bernardo Fontes
Reko match yellow.png
103'
Joao Pedro Silva match yellow.png
105'
112'
match yellow.png Cabral G.
114'
match pen 2 - 3 Nicolas Souza
115'
match yellow.png Nicolas Souza

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Penafiel Penafiel
SC Lusitania SC Lusitania
4
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
6
 
Thẻ vàng
 
8
1
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
10
10
 
Sút ra ngoài
 
6
110
 
Pha tấn công
 
102
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 3.33
4.67 Phạt góc 3.33
4 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
48.33% Kiểm soát bóng 55%
18.33 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Penafiel (13trận)
Chủ Khách
SC Lusitania (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
0
3
0
0